Máy chiếu ViewSonic PJ1173 |
Máy chiếu ViewSonic PJ1173
Hoạt
động hiệu quả ở phòng hội nghị, giảng đường, và phòng họp cho hiệu quả tối đa.
ViewSonic PJ1173 là máy chiếu đầy đủ tính năng với độ phân giải tự nhiên XGA
1024X768, độ sáng đáng kinh ngạc 5,000 LUMENS và LENS SHIFT CHO HIỆU QUẢ HÒAN
HẢO. Tận hưởng sự linh họat cài đặt cuối cùng với nhiều đầu vào, đầu ra màn
hình và kết nối mạng. Những tính năng tiên tiến như SCAN LIÊN TỤC VÀ GIẢM TIẾNG
ỒN CHO VIDEO CHIẾU TRƠN TRU. PJ1173 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những bài
thuyết trình năng động, giải trí video ở những địa điểm rộng lớn.
Điều chỉnh mạng
Quản lý từ xa những
điều chỉnh và chẩn đoán máy chiếu.
Độ phân giải tự nhiên XGA
Độ phân giải tự nhiên
XGA (1024X768) nén đến UXGA (1600x1200).
Lumens cực cao
5,000 lumens, là sự
lựa chọn tuyệt vời cho những bài thuyết trình chuyên nghiệp.
Len Shift
Làm cho việc lắp đặt
linh họat và giúp bạn sử dụng được máy chiếu cho mọi kích cỡ khán phòng.
Hiển thị tín hiệu HDTV
Máy chiếu ViewSonic
chiếu nhiều nội dung đa dạng bao gồm tín hiệu HDTV (480i, 480p, 575i, 720p,
1035i và 1080i).
Hỗ trợ kết nối BNC
Kết nối BNC được thiết
kế cho cả tín hiệu video Giao diện analog và Serial Digital Interface giúp tăng
độ chính xác của tín hiệu.
Đầu vào kỹ thuật số tiên tiến
Đầu vào HDMI tương
thích HDCP và đầu vào component video mang đến khả năng kết nối đầy đủ kỹ thuật
số trong một cài đặt tùy chọn. Hãy thưởng thức điện ảnh độ nét cáo ngay tại
nhà.
Keystone Correction
Kỹ thuật được sử dụng
trong máy chiếu để giảm thiểu hiệu ứng thị giác keystoning. Hình ảnh thông
thường có hình thang và keystone correction được sử dụng để làm hình ảnh trở
nên vuông vắn.
Hiển thị
|
Loại
|
0.8 inches (x3)
Poly-Si TFT with Micro Lens
|
Độ phân giải
|
1024x769, 1600x1200,
(compresssed)
|
|
Thấu kính
|
Phóng to/Tiêu điểm
bằng tay (1:1.2X)
|
|
Kích thước
|
30 - 500 inch
|
|
Khoảng cách chiếu
|
0.9m - 15.2m
|
|
Đèn
|
275 watt ACHID
|
|
Độ sáng
|
5000 ANSI Lumens
|
|
Tỷ lệ tương phản
|
1000:1
|
|
Chỉnh Vuông Hình Ảnh
|
Vertical Digital
keystone correction: ±40 degrees
|
|
Âm thanh
|
Loa
|
4w X4 Stereo
|
Bộ khuyếch đại
|
4:3 & 16:9
|
|
Tín hiệu đầu vào
|
Analog
|
RGB analog, NTSC,
PAL, SECAM, HDTV (480i/p, 576i/p, 720p, 1080i)
|
Tính tương thích
|
Máy vi tính
|
VGA to UXGA
|
Máy Mac
|
Up to 832X624 (có
thể cần Mac Adapter)
|
|
Bộ nối
|
Đầu vào RGB
|
15-pin D-sub (X1)
,5-BNC x 1
|
Đầu ra RGB
|
15-pin D-sub (X1)
|
|
Video tổng hợp
|
RCA Jack X 1
|
|
S Video
|
Mini-Din 4-pin X 1
|
|
Video thành phần
|
RCA Jack (X1 set)
|
|
Kỹ thuật số
|
HDMI 1.3 (X1)
(support with HDCP compliance)
|
|
Âm thanh
|
3.5mm Stereo Mini
Jack (Inputx2 for RGB/Outputx1), RCA (L/R) Jack (X1) for Video
|
|
Điều khiển
|
RS-232 (9 Pin D-sub)
X1 ,RJ45
|
|
USB
|
Loại B (chỉ cho điều
khiển con chuột) X1
|
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
90-120 VAC / 220-240
VAC(Auto Switching), 50- 60Hz (Universal)
|
Tiêu thụ
|
460W (điển hình)
|
|
Điều khiển
|
Cơ bản
|
Standby/On, Đầu vào,
menu
|
Bộ điều khiển từ xa
|
Stand by / on, Tìm
kiếm, Phóng to, Thu nhỏ, Keystone,
Độ sáng, Tương phản, Gamma, Nhiệt độ màu, Màu sắc, Sắc thái, Màn trập năng động, Bộ nhớ của tôi, Aspect, Over Scan, Vị trí V, Vị trí H, Pha H, Kích thước H, Điều chỉnh tự động, Progressive, Video NR, 3D-YCS, Không gian màu, Thành phần, Định dạng video, HDMI, Khóa khung, RGB IN, Độ phân giải, Họat động Keystone tự động, Keystone V, Keystone H, Thì thầm-Whisper, Gương-Mirror, Âm lượng, Treble, Bass, SRS WOW, Loa, Âm thanh, Âm thanh HDMI, Ngôn ngữ, Vị trí Menu, Trống, Khởi động, Màn hình của tôi, Khóa màn hình của tôi, Thông điệp, Tên nguồn, Tìm tự động, Keystone tự động, Bật tự động, Tắt tự động, Thời gian đèn, Thời gian lọc, Dịch vụ (Tốc độ quạt, Điều chỉnh tự động, Bóng mờ, Thông điệp lọc, Loại thấu kính, Khóa phím, Nhận từ xa, FREQ. từ xa, Thông tin, Cài đặt nhà máy), An toàn (thay đổi mật mã an toàn, thay đổi mật mã màn hình của tôi, Khóa PIN, Dò tìm chuyển tiếp), Mạng (DHCP, địa chỉ IP, mặt nạ Subnet, Cổng mặc định, Khác biệt thời gian, Ngày giờ, e-shot, Thông tin, Dịch vụ) |
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ
|
0°C - 35°C (41°F -
95°F)
|
Độ ẩm
|
10% - 85% (không
ngưng tụ)
|
|
Kích thước
|
Máy
|
418mm (width) x
319mm (height) x 139mm (depth)
|
Trọng lượng
|
Thực
|
7.1 kg
|
Các quy định
|
UL60950-1/C-UL, FCC
part 15 Class B, CE marking EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55022, EN55024 (EMC
directive), DEMKO-GS, WEEE, RoHS, C-Tick (Australia / New Zealand)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VIỆT
Địa chỉ: Số 42 Ngõ 191/38 Lạc Long Quân – Cầu Giấy – HN
ĐT/FAX: 04.3557.8812
Website: http://mayvanphongtanviet.com
Email : mayvanphongtanviet@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét