Thứ Sáu, 11 tháng 10, 2013

Máy chiếu mới ViewSonic PJ1173

Máy chiếu ViewSonic PJ1173



Máy chiếu ViewSonic PJ1173

Hoạt động hiệu quả ở phòng hội nghị, giảng đường, và phòng họp cho hiệu quả tối đa. ViewSonic PJ1173 là máy chiếu đầy đủ tính năng với độ phân giải tự nhiên XGA 1024X768, độ sáng đáng kinh ngạc 5,000 LUMENS và LENS SHIFT CHO HIỆU QUẢ HÒAN HẢO. Tận hưởng sự linh họat cài đặt cuối cùng với nhiều đầu vào, đầu ra màn hình và kết nối mạng. Những tính năng tiên tiến như SCAN LIÊN TỤC VÀ GIẢM TIẾNG ỒN CHO VIDEO CHIẾU TRƠN TRU. PJ1173 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những bài thuyết trình năng động, giải trí video ở những địa điểm rộng lớn.
Điều chỉnh mạng
Quản lý từ xa những điều chỉnh và chẩn đoán máy chiếu.
Độ phân giải tự nhiên XGA
Độ phân giải tự nhiên XGA (1024X768) nén đến UXGA (1600x1200).
Lumens cực cao
5,000 lumens, là sự lựa chọn tuyệt vời cho những bài thuyết trình chuyên nghiệp.
Len Shift
Làm cho việc lắp đặt linh họat và giúp bạn sử dụng được máy chiếu cho mọi kích cỡ khán phòng.
Hiển thị tín hiệu HDTV
Máy chiếu ViewSonic chiếu nhiều nội dung đa dạng bao gồm tín hiệu HDTV (480i, 480p, 575i, 720p, 1035i và 1080i).
Hỗ trợ kết nối BNC
Kết nối BNC được thiết kế cho cả tín hiệu video Giao diện analog và Serial Digital Interface giúp tăng độ chính xác của tín hiệu.
Đầu vào kỹ thuật số tiên tiến
Đầu vào HDMI tương thích HDCP và đầu vào component video mang đến khả năng kết nối đầy đủ kỹ thuật số trong một cài đặt tùy chọn. Hãy thưởng thức điện ảnh độ nét cáo ngay tại nhà.
Keystone Correction
Kỹ thuật được sử dụng trong máy chiếu để giảm thiểu hiệu ứng thị giác keystoning. Hình ảnh thông thường có hình thang và keystone correction được sử dụng để làm hình ảnh trở nên vuông vắn.







Hiển thị
Loại
0.8 inches (x3) Poly-Si TFT with Micro Lens
Độ phân giải
1024x769, 1600x1200, (compresssed)
Thấu kính
Phóng to/Tiêu điểm bằng tay (1:1.2X)
Kích thước
30 - 500 inch
Khoảng cách chiếu
0.9m - 15.2m
Đèn
275 watt ACHID
Độ sáng
5000 ANSI Lumens
Tỷ lệ tương phản
1000:1
Chỉnh Vuông Hình Ảnh
Vertical Digital keystone correction: ±40 degrees
Âm thanh
Loa
4w X4 Stereo
Bộ khuyếch đại
4:3 & 16:9
Tín hiệu đầu vào
Analog
RGB analog, NTSC, PAL, SECAM, HDTV (480i/p, 576i/p, 720p, 1080i)
Tính tương thích
Máy vi tính
VGA to UXGA
Máy Mac
Up to 832X624 (có thể cần Mac Adapter)
Bộ nối
Đầu vào RGB
15-pin D-sub (X1) ,5-BNC x 1
Đầu ra RGB
15-pin D-sub (X1)
Video tổng hợp
RCA Jack X 1
S Video
Mini-Din 4-pin X 1
Video thành phần
RCA Jack (X1 set)
Kỹ thuật số
HDMI 1.3 (X1) (support with HDCP compliance)
Âm thanh
3.5mm Stereo Mini Jack (Inputx2 for RGB/Outputx1), RCA (L/R) Jack (X1) for Video
Điều khiển
RS-232 (9 Pin D-sub) X1 ,RJ45
USB
Loại B (chỉ cho điều khiển con chuột) X1
Nguồn điện
Điện áp
90-120 VAC / 220-240 VAC(Auto Switching), 50- 60Hz (Universal)
Tiêu thụ
460W (điển hình)
Điều khiển
Cơ bản
Standby/On, Đầu vào, menu
Bộ điều khiển từ xa
Stand by / on, Tìm kiếm, Phóng to, Thu nhỏ, Keystone, 
Độ sáng, Tương phản, Gamma, Nhiệt độ màu, Màu sắc, Sắc thái, Màn trập năng động, Bộ nhớ của tôi, Aspect, Over Scan, Vị trí V, Vị trí H, Pha H, Kích thước H, Điều chỉnh tự động, Progressive, Video NR, 3D-YCS, Không gian màu, Thành phần, Định dạng video, HDMI, Khóa khung, RGB IN, Độ phân giải, Họat động Keystone tự động, Keystone V, Keystone H, Thì thầm-Whisper, Gương-Mirror, Âm lượng, Treble, Bass, SRS WOW, Loa, Âm thanh, Âm thanh HDMI, Ngôn ngữ, Vị trí Menu, Trống, Khởi động, Màn hình của tôi, Khóa màn hình của tôi, Thông điệp, Tên nguồn, Tìm tự động, Keystone tự động, Bật tự động, Tắt tự động, Thời gian đèn, Thời gian lọc, Dịch vụ (Tốc độ quạt, Điều chỉnh tự động, Bóng mờ, Thông điệp lọc, Loại thấu kính, Khóa phím, Nhận từ xa, FREQ. từ xa, Thông tin, Cài đặt nhà máy), An toàn (thay đổi mật mã an toàn, thay đổi mật mã màn hình của tôi, Khóa PIN, Dò tìm chuyển tiếp), Mạng (DHCP, địa chỉ IP, mặt nạ Subnet, Cổng mặc định, Khác biệt thời gian,
 
Ngày giờ, e-shot, Thông tin, Dịch vụ)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ
0°C - 35°C (41°F - 95°F)
Độ ẩm
10% - 85% (không ngưng tụ)
Kích thước
Máy
418mm (width) x 319mm (height) x 139mm (depth)
Trọng lượng
Thực
7.1 kg
Các quy định

UL60950-1/C-UL, FCC part 15 Class B, CE marking EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55022, EN55024 (EMC directive), DEMKO-GS, WEEE, RoHS, C-Tick (Australia / New Zealand)


****************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VIỆT
Địa chỉ: Số 42 Ngõ 191/38 Lạc Long Quân – Cầu Giấy – HN
ĐT/FAX: 04.3557.8812
Website: http://mayvanphongtanviet.com
Email : mayvanphongtanviet@gmail.com

Không có nhận xét nào: